volar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvoʊ.lɜː/
Tính từ
[sửa]volar /ˈvoʊ.lɜː/
- (Giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân.
Tham khảo
[sửa]- "volar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
volar /ˈvoʊ.lɜː/