Bước tới nội dung

lòng bàn tay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
la̤wŋ˨˩ ɓa̤ːn˨˩ taj˧˧lawŋ˧˧ ɓaːŋ˧˧ taj˧˥lawŋ˨˩ ɓaːŋ˨˩ taj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lawŋ˧˧ ɓaːn˧˧ taj˧˥lawŋ˧˧ ɓaːn˧˧ taj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lòng bàn tay

  1. Chỗ giữa gan bàn tay khum lại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]