vold
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vold | volden |
Số nhiều | volder | voldene |
vold gđ
- Bạo lực, vũ lực, sự bạo động.
- Hun har sett mye vold og kriminalitet i sitt liv.
- Hun ble dømt for vold mot politiet.
- Quyền lực, uy quyền, uy lực, quyền thế.
- Hun var fullstendig i hans vold.
Tham khảo
[sửa]- "vold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)