voletant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔl.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | voletant /vɔl.tɑ̃/ |
voletantes /vɔl.tɑ̃t/ |
Giống cái | voletante /vɔl.tɑ̃t/ |
voletantes /vɔl.tɑ̃t/ |
voletant /vɔl.tɑ̃/
- Bay xập xòe (chim... ).
- (Nghĩa bóng) Phiêu diêu.
- Des pensées voletantes — ý nghĩ phiêu diêu
Tham khảo
[sửa]- "voletant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)