Bước tới nội dung

voletant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔl.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực voletant
/vɔl.tɑ̃/
voletantes
/vɔl.tɑ̃t/
Giống cái voletante
/vɔl.tɑ̃t/
voletantes
/vɔl.tɑ̃t/

voletant /vɔl.tɑ̃/

  1. Bay xập xòe (chim... ).
  2. (Nghĩa bóng) Phiêu diêu.
    Des pensées voletantes — ý nghĩ phiêu diêu

Tham khảo

[sửa]