Bước tới nội dung

volitive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑː.lə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

volitive /ˈvɑː.lə.tɪv/

  1. (Thuộc) Ý chí.
    volitional power — sức mạnh của ý chí

Tham khảo

[sửa]