voltaire

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Pháp[sửa]

voltaire

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɔl.tɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
voltaire
/vɔl.tɛʁ/
voltaires
/vɔl.tɛʁ/

voltaire /vɔl.tɛʁ/

  1. Ghế vonte (ghế bành lưng tựa cao).

Tham khảo[sửa]