Bước tới nội dung

volumetrically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɑːl.jʊ.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

volumetrically /ˌvɑːl.jʊ.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem volumetric

Tham khảo

[sửa]