Bước tới nội dung

voluptueusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.lyp.tɥøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

voluptueusement /vɔ.lyp.tɥøz.mɑ̃/

  1. Khoái trá, thích thú, thú vị.
    S’allonger voluptueusement — nằm dài khoái trá

Tham khảo

[sửa]