Bước tới nội dung

vomique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vomique
/vɔ.mik/
vomique
/vɔ.mik/
Giống cái vomique
/vɔ.mik/
vomique
/vɔ.mik/

vomique /vɔ.mik/

  1. (Noix vomique) Quả mã tiền, hạt mã tiền.

Tham khảo

[sửa]