vorig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Không biến Biến
vorig vorige

Tính từ[sửa]

vorig (so sánh hơn vorige, so sánh nhất -)

  1. trước đây, mà qua rồi, cựu
vorig jaar – năm trước
de vorige directeur – cựu giám đốc

Trái nghĩa[sửa]

volgend

Từ liên hệ[sửa]

voor, voorbij