Tiếng Hà Lan[sửa]
Sự biến
|
không biến
|
biến
|
vorig
|
vorige
|
Tính từ[sửa]
vorig (dạng biến vorige, không có dạng so sánh)
- trước đây, mà qua rồi, cựu
- vorig jaar – năm trước
- de vorige directeur – cựu giám đốc
Trái nghĩa[sửa]
volgend
Từ liên hệ[sửa]
voor, voorbij