Bước tới nội dung

volgend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Tính từ

[sửa]

volgend (so sánh hơn volgender, so sánh nhất -)

  1. tiếp theo, sau
    De volgende die iets zegt, krijgt straf.
    Thêm một đứa nói gì thì đứa đó sẽ bị phạt.
    Volgend jaar gaan we naar Duitsland.
    Sang năm chúng ta đi nước Đức.

Động từ

[sửa]

volgend

  1. Động tính từ hiện tại của volgen