voor
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Giới từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Liên từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
1.3
Phó từ
1.3.1
Trái nghĩa
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Giới từ
[
sửa
]
voor
trước
: ở trước mặt của
cho
: dành, định cho
voor
,
vóór
–
trước
:
nhanh
hơn
Trái nghĩa
[
sửa
]
(1)
achter
(3)
na
Liên từ
[
sửa
]
voor
trước
khi
Đồng nghĩa
[
sửa
]
voordat
Trái nghĩa
[
sửa
]
nadat
Phó từ
[
sửa
]
voor
ở
trước
mà phản đối
Trái nghĩa
[
sửa
]
achter
tegen
Thể loại
:
Giới từ
Mục từ tiếng Hà Lan
Giới từ tiếng Hà Lan
Liên từ
Liên từ tiếng Hà Lan
Phó từ
Phó từ tiếng Hà Lan
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Afrikaans
Azərbaycanca
ᏣᎳᎩ
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gàidhlig
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
Limburgs
Nederlands
Polski
Русский
Svenska