Bước tới nội dung

vortically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɔr.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

vortically /ˈvɔr.tɪ.kəl.li/

  1. Xem vortical

Tham khảo

[sửa]