Bước tới nội dung

vortical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɔr.tɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

vortical /ˈvɔr.tɪ.kəl/

  1. Xoáy tròn, xoáy cuộn.
    a vortical motion — một chuyển động xoáy tròn
  2. (Nghĩa bóng) Quay cuồng.

Tham khảo

[sửa]