Bước tới nội dung

voussoiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vu.swa.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voussoiement
/vu.swa.mɑ̃/
voussoiement
/vu.swa.mɑ̃/

voussoiement /vu.swa.mɑ̃/

  1. Như vouvoiement.

Tham khảo

[sửa]