voussoiement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vu.swa.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
voussoiement /vu.swa.mɑ̃/ |
voussoiement /vu.swa.mɑ̃/ |
voussoiement gđ /vu.swa.mɑ̃/
- Như vouvoiement.
Tham khảo
[sửa]- "voussoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)