vouvoiement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vouvoiement /vu.vwa.mɑ̃/ |
vouvoiements /vu.vwa.mɑ̃/ |
vouvoiement gđ /vu.vwa.mɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)