voyoucratie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vwa.ju.kʁa.si/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
voyoucratie /vwa.ju.kʁa.si/ |
voyoucratie /vwa.ju.kʁa.si/ |
voyoucratie gc /vwa.ju.kʁa.si/
Tham khảo
[sửa]- "voyoucratie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)