chính quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ kwn˨˩ʨḭ̈n˩˧ kwŋ˧˧ʨɨn˧˥˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ kwn˧˧ʨḭ̈ŋ˩˧ kwn˧˧

Danh từ[sửa]

chính quyền

  1. Quyền điều khiển bộ máy nhà nước.
    đấu tranh giành chính quyền
    nắm chính quyền
  2. Bộ máy điều hành, quản lí công việc của nhà nước.
    đại diện chính quyền
    bộ máy chính quyền
    các cấp chính quyền

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Chính quyền, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam