Bước tới nội dung

vulnérabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vyl.ne.ʁa.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vulnérabilité
/vyl.ne.ʁa.bi.li.te/
vulnérabilité
/vyl.ne.ʁa.bi.li.te/

vulnérabilité gc /vyl.ne.ʁa.bi.li.te/

  1. Tính dễ bị tổn thương.

Tham khảo

[sửa]