vulnérabilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vyl.ne.ʁa.bi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vulnérabilité /vyl.ne.ʁa.bi.li.te/ |
vulnérabilité /vyl.ne.ʁa.bi.li.te/ |
vulnérabilité gc /vyl.ne.ʁa.bi.li.te/
- Tính dễ bị tổn thương.
Tham khảo
[sửa]- "vulnérabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)