Bước tới nội dung

wadable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪ.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

wadable /ˈweɪ.də.bᵊl/

  1. Có thể lội qua.

Tham khảo

[sửa]