Bước tới nội dung

waddling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑː.dᵊ.liɳ/

Động từ

[sửa]

waddling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "waddle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

waddling /ˈwɑː.dᵊ.liɳ/

  1. Núng nính, đi lạch bạch.
    a waddling gait — dáng đi núng nính

Tham khảo

[sửa]