wafer-thin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈweɪ.fɜː.ˈθɪn/
Tính từ
[sửa]wafer-thin /ˈweɪ.fɜː.ˈθɪn/
- Mỏng tanh (wafer).
Tham khảo
[sửa]- "wafer-thin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
wafer-thin /ˈweɪ.fɜː.ˈθɪn/