Bước tới nội dung

mỏng tanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰wŋ˧˩˧ tajŋ˧˧mawŋ˧˩˨ tan˧˥mawŋ˨˩˦ tan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawŋ˧˩ tajŋ˧˥ma̰ʔwŋ˧˩ tajŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

mỏng tanh

  1. Mỏng lắm.
    Bìa sách mỏng tanh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]