wage-worker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈweɪdʒ.ˈwɜː.kɜː/
Danh từ
[sửa]wage-worker /ˈweɪdʒ.ˈwɜː.kɜː/
- Người làm thuê.
Tham khảo
[sửa]- "wage-worker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
wage-worker /ˈweɪdʒ.ˈwɜː.kɜː/