Bước tới nội dung

wage-worker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪdʒ.ˈwɜː.kɜː/

Danh từ

[sửa]

wage-worker /ˈweɪdʒ.ˈwɜː.kɜː/

  1. Người làm thuê.

Tham khảo

[sửa]