waggish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwæ.ɡɪʃ/
Tính từ
[sửa]waggish /ˈwæ.ɡɪʃ/
- Nói đùa; tinh nghịch.
- waggish tricks — trò tinh nghịch
Tham khảo
[sửa]- "waggish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
waggish /ˈwæ.ɡɪʃ/