waiting-room
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈweɪ.tiɳ.ˈruːm/
Danh từ
[sửa]waiting-room /ˈweɪ.tiɳ.ˈruːm/
- Phòng đợi.
Tham khảo
[sửa]- "waiting-room", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
waiting-room /ˈweɪ.tiɳ.ˈruːm/