Bước tới nội dung

waiting-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪ.tiɳ.ˈruːm/

Danh từ

[sửa]

waiting-room /ˈweɪ.tiɳ.ˈruːm/

  1. Phòng đợi.

Tham khảo

[sửa]