Bước tới nội dung

walking-match

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.kiɳ.ˈmætʃ/

Danh từ

[sửa]

walking-match /ˈwɔ.kiɳ.ˈmætʃ/

  1. (Thể thao) Cuộc thi đi bộ.

Tham khảo

[sửa]