Bước tới nội dung

walking-tour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.kiɳ.ˈtʊr/

Danh từ

[sửa]

walking-tour /ˈwɔ.kiɳ.ˈtʊr/

  1. Cuộc đi chơi bộ.

Tham khảo

[sửa]