wall-painting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔl.ˈpeɪn.tiɳ/
Danh từ
[sửa]wall-painting /ˈwɔl.ˈpeɪn.tiɳ/
- Bức tranh tường.
Tham khảo
[sửa]- "wall-painting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
wall-painting /ˈwɔl.ˈpeɪn.tiɳ/