Bước tới nội dung

wall-painting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔl.ˈpeɪn.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

wall-painting /ˈwɔl.ˈpeɪn.tiɳ/

  1. Bức tranh tường.

Tham khảo

[sửa]