wallon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /wa.lɔ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | wallon /wa.lɔ̃/ |
wallon /wa.lɔ̃/ |
Giống cái | wallon /wa.lɔ̃/ |
wallon /wa.lɔ̃/ |
wallon /wa.lɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
wallon /wa.lɔ̃/ |
wallon /wa.lɔ̃/ |
wallon gđ /wa.lɔ̃/
- (Ngôn ngữ học) Phương ngữ Oa-lon.
Tham khảo
[sửa]- "wallon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)