Bước tới nội dung

wallon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /wa.lɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực wallon
/wa.lɔ̃/
wallon
/wa.lɔ̃/
Giống cái wallon
/wa.lɔ̃/
wallon
/wa.lɔ̃/

wallon /wa.lɔ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Oa-lo-ni (Bỉ).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
wallon
/wa.lɔ̃/
wallon
/wa.lɔ̃/

wallon /wa.lɔ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Phương ngữ Oa-lon.

Tham khảo

[sửa]