Bước tới nội dung

war-fever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔr.ˈfi.vɜː/

Danh từ

[sửa]

war-fever /ˈwɔr.ˈfi.vɜː/

  1. Bệnh cuồng chiến.

Tham khảo

[sửa]