war-weary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔr.ˈwɪr.i/
Tính từ
[sửa]war-weary /ˈwɔr.ˈwɪr.i/
- Bị kiệt quệ vì chiến tranh; mệt mỏi vì chiến tranh; chán chiến tranh.
Tham khảo
[sửa]- "war-weary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)