warfare
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɔr.ˌfɛr/
![]() | [ˈwɔr.ˌfɛr] |
Danh từ[sửa]
warfare /ˈwɔr.ˌfɛr/
- (Quân sự) Chiến tranh.
- chemical warfare — chiến tranh hoá học
- guerilla warfare — chiến tranh du kích
- conventional warfare — chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)
- nuclear warfare — chiến tranh hạt nhân
Tham khảo[sửa]
- "warfare". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)