waste-bin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪst.ˈbɪn/

Danh từ[sửa]

waste-bin /ˈweɪst.ˈbɪn/

  1. Sọt giấy vụn, sọt rác.

Tham khảo[sửa]