Bước tới nội dung

watch-night

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑːtʃ.ˈnɑɪt/

Danh từ

[sửa]

watch-night /ˈwɑːtʃ.ˈnɑɪt/

  1. Đêm giao thừa.

Tham khảo

[sửa]