water-clock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈklɑːk/

Danh từ[sửa]

water-clock /ˈwɔ.tɜː.ˈklɑːk/

  1. Đồng hồ nước (đồng hồ căn cứ theo dòng nước chảy mà tính thời gian).

Tham khảo[sửa]