Bước tới nội dung

water-lawyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈlɔ.jɜː/

Danh từ

[sửa]

water-lawyer /ˈwɔ.tɜː.ˈlɔ.jɜː/

  1. (Đùa cợt) Cá mập.

Tham khảo

[sửa]