water-parting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈpɑːr.tiɳ/

Danh từ[sửa]

water-parting /ˈwɔ.tɜː.ˈpɑːr.tiɳ/

  1. Đường phân thủy.

Tham khảo[sửa]