water-parting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈpɑːr.tiɳ/
Danh từ[sửa]
water-parting /ˈwɔ.tɜː.ˈpɑːr.tiɳ/
- Đường phân thủy.
Tham khảo[sửa]
- "water-parting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
water-parting /ˈwɔ.tɜː.ˈpɑːr.tiɳ/