water-waving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈweɪ.viɳ/

Danh từ[sửa]

water-waving /ˈwɔ.tɜː.ˈweɪ.viɳ/

  1. Sự uốn làn sóng (tóc).

Tham khảo[sửa]