Bước tới nội dung

watering-can

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜ.ːiɳ.kən/

Danh từ

[sửa]

watering-can /ˈwɔ.tɜ.ːiɳ.kən/

  1. Bình tưới.

Tham khảo

[sửa]