Bước tới nội dung

watt-hour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑːt.ˈɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

watt-hour /ˈwɑːt.ˈɑʊ.ər/

  1. (Điện học) Oát giờ.

Tham khảo

[sửa]