Bước tới nội dung

weaponless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛ.pən.ləs/

Tính từ

[sửa]

weaponless ( không so sánh được) /ˈwɛ.pən.ləs/

  1. Không có vũ khí.

Tham khảo

[sửa]