weather-brained
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈbreɪnd/
Tính từ
[sửa]weather-brained /ˈwɛ.ðɜː.ˈbreɪnd/
- Xem weather-headed
Tham khảo
[sửa]- "weather-brained", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)