weather-proof
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈpruːf/
Tính từ
[sửa]weather-proof /ˈwɛ.ðɜː.ˈpruːf/
Tham khảo
[sửa]- "weather-proof", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
weather-proof /ˈwɛ.ðɜː.ˈpruːf/