Bước tới nội dung

wedding-ring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwid.diɳ.ˈrɪŋ/

Danh từ

[sửa]

wedding-ring /ˈwid.diɳ.ˈrɪŋ/

  1. Nhẫn cưới.

Tham khảo

[sửa]