Bước tới nội dung

weed-killer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwid.ˈkɪ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

weed-killer /ˈwid.ˈkɪ.lɜː/

  1. Thuốc diệt cỏ dại.

Tham khảo

[sửa]