Bước tới nội dung

well-earned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈɜːnd/

Tính từ

[sửa]

well-earned /ˈwɛɫ.ˈɜːnd/

  1. Đáng, xứng đáng.

Tham khảo

[sửa]