well-earned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɛɫ.ˈɜːnd/
Tính từ
[sửa]well-earned /ˈwɛɫ.ˈɜːnd/
- Đáng, xứng đáng.
Tham khảo
[sửa]- "well-earned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
well-earned /ˈwɛɫ.ˈɜːnd/