well-marked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈmɑːr.kəd/

Tính từ[sửa]

well-marked /ˈwɛɫ.ˈmɑːr.kəd/

  1. Rõ ràng, hiển nhiên.

Tham khảo[sửa]