Bước tới nội dung

well-rounded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈrɑʊn.dəd/

Tính từ

[sửa]

well-rounded /.ˈrɑʊn.dəd/

  1. Tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người).
  2. Rộngđa dạng.

Tham khảo

[sửa]