whale-fin
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʍeɪɫ.ˈfɪn/
Danh từ[sửa]
whale-fin (số nhiều whale-fins)
- (Thương nghiệp) Như whalebone
Tham khảo[sửa]
- "whale-fin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
whale-fin (số nhiều whale-fins)